Bước tới nội dung

faucille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faucille
/fɔ.sij/
faucilles
/fɔ.sij/

faucille gc /fɔ.sij/

  1. Cái liềm.
  2. Lông seo (ở đuôi gà trống).
    droit comme une faucille — (mỉa mai) xiên xẹo, dị dạng
    mettre la faucille dans la maison d’autrui — lấn sang chức vụ của người khác; chen vào nghề của người khác
    la faucille et le marteau — búa liềm

Tham khảo

[sửa]