faucille
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.sij/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
faucille /fɔ.sij/ |
faucilles /fɔ.sij/ |
faucille gc /fɔ.sij/
- Cái liềm.
- Lông seo (ở đuôi gà trống).
- droit comme une faucille — (mỉa mai) xiên xẹo, dị dạng
- mettre la faucille dans la maison d’autrui — lấn sang chức vụ của người khác; chen vào nghề của người khác
- la faucille et le marteau — búa liềm
Tham khảo[sửa]
- "faucille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)