faultiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔl.ti.nəs/

Danh từ[sửa]

faultiness /ˈfɔl.ti.nəs/

  1. Tính chất thiếu sót.
  2. Tính chất sai trái, tính chất sai lầm.

Tham khảo[sửa]