faunus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔ.nəs/

Danh từ[sửa]

faunus /ˈfɔ.nəs/

  1. (Tôn giáo) (từ cổ La Mã) thần nông lâm.

Tham khảo[sửa]