Bước tới nội dung

faussaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.sɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít faussaire
/fɔ.sɛʁ/
faussaires
/fɔ.sɛʁ/
Số nhiều faussaire
/fɔ.sɛʁ/
faussaires
/fɔ.sɛʁ/

faussaire /fɔ.sɛʁ/

  1. Kẻ làm giả, kẻ giả mạo.
  2. Kẻ dối trá.

Tham khảo

[sửa]