Bước tới nội dung

fauverie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.vʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fauverie
/fɔ.vʁi/
fauverie
/fɔ.vʁi/

fauverie gc /fɔ.vʁi/

  1. Chuồng nuôi ác thú.
  2. Khu nuôi ác thú (trong vườn thú).

Tham khảo

[sửa]