Bước tới nội dung

fearmought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fearmought

  1. Vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển).
  2. Áo bành tô (đi biển) bằng vải phi.

Tham khảo

[sửa]