feeble-minded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfi.bəl.ˈmɑɪn.dəd/
Tính từ
[sửa]feeble-minded /ˈfi.bəl.ˈmɑɪn.dəd/
- Nhu nhược.
- Kém thông minh, đần.
Tham khảo
[sửa]- "feeble-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)