feldspathic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɛɫd.ˈspæ.θɪk/
Tính từ
[sửa]feldspathic /fɛɫd.ˈspæ.θɪk/
- (Khoáng chất) (thuộc) fenspat.
Tham khảo
[sửa]- "feldspathic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
feldspathic /fɛɫd.ˈspæ.θɪk/