Bước tới nội dung

feldspathic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛɫd.ˈspæ.θɪk/

Tính từ

[sửa]

feldspathic /fɛɫd.ˈspæ.θɪk/

  1. (Khoáng chất) (thuộc) fenspat.

Tham khảo

[sửa]