fenspat
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fen˧˧ paːt˧˥ | fen˧˥ pa̰ːk˩˧ | fəːŋ˧˧ paːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fen˧˥ paːt˩˩ | fen˧˥˧ pa̰ːt˩˧ |
Danh từ
[sửa]fenspat
- (khoáng vật học) nhóm khoáng vật tạo đá, chiếm khoảng 60% lớp vỏ ngoài của trái đất. Có thành phần là nhôm silicat của các kim loại kiềm natri, kali, canxi và bari. Là thành phần chính của đá mácma và đá plutonic.