feliz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fe.ˈlis/, /fe.ˈlið/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh felix.

Tính từ[sửa]

feliz (số nhiều felices)

  1. Mừng, vui vẻ.
  2. Hài lòng.
  3. Vô tội.

Từ dẫn xuất[sửa]