femmelette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fam.lɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
femmelette /fam.lɛt/ |
femmelettes /fam.lɛt/ |
femmelette gc /fam.lɛt/
- Người (đàn bà) yếu đuối sợ sệt.
- Người (đàn ông) nhu nhược.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đàn bà nhỏ bé yếu ớt.
Tham khảo[sửa]
- "femmelette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)