femmelette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fam.lɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
femmelette
/fam.lɛt/
femmelettes
/fam.lɛt/

femmelette gc /fam.lɛt/

  1. Người (đàn bà) yếu đuối sợ sệt.
  2. Người (đàn ông) nhu nhược.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đàn bà nhỏ bé yếu ớt.

Tham khảo[sửa]