femte
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | femte |
gt | femte | |
Số nhiều | femte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
femte
- Hạng, thứ năm.
- Han skal reise den 5, september.
- Kong Olav den femte/Olav V
- å være femte hjul på vogna — Là một công cụ thừa thải.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "femte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)