Bước tới nội dung

femtosecond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛɱ.tə.ˌsɛ.kənd/

Danh từ

[sửa]

femtosecond /ˈfɛɱ.tə.ˌsɛ.kənd/

  1. (Tech) Femtô giây (10 lũy thừa -15 giây).

Tham khảo

[sửa]