Bước tới nội dung

ferblanterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛʁ.blɑ̃t.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ferblanterie
/fɛʁ.blɑ̃t.ʁi/
ferblanterie
/fɛʁ.blɑ̃t.ʁi/

ferblanterie gc /fɛʁ.blɑ̃t.ʁi/

  1. Nghề làm đồ sắt tây.
  2. Nghề buôn đồ sắt tây.
  3. Cửa hàng đồ sắt tây.
  4. Đồ sắt tây.

Tham khảo

[sửa]