ferblanterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɛʁ.blɑ̃t.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ferblanterie /fɛʁ.blɑ̃t.ʁi/ |
ferblanterie /fɛʁ.blɑ̃t.ʁi/ |
ferblanterie gc /fɛʁ.blɑ̃t.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "ferblanterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)