ferdig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ferdig |
gt | ferdig | |
Số nhiều | ferdige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ferdig
- Sẵn sàng, chuẩn bị sẵn sàng.
- Er du ferdig til å gå?
- Xong, hoàn tất.
- Er du ferdig med norskoppgaven? å være helt ferdig — Mệt nhừ.
- å være ferdig — Sắp chết.
- Jeg er ferdig med ham. — Tôi không còn gì với anh ta nữa.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ferdigmat gđ: Thức ăn làm sẵn.
- (1) falleferdig: Sụp đổ hoàn toàn.
- (1) sprekkeferdig: Giận dữ.
Tham khảo
[sửa]- "ferdig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)