fermenting
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfɜː.ˈmɛn.tiɳ/
Động từ
[sửa]fermenting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ferment" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]ferment
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ferment | |||||
Phân từ hiện tại | fermenting | |||||
Phân từ quá khứ | fermented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ferment | ferment hoặc fermentest¹ | ferments hoặc fermenteth¹ | ferment | ferment | ferment |
Quá khứ | fermented | fermented hoặc fermentedst¹ | fermented | fermented | fermented | fermented |
Tương lai | will/shall² ferment | will/shall ferment hoặc wilt/shalt¹ ferment | will/shall ferment | will/shall ferment | will/shall ferment | will/shall ferment |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ferment | ferment hoặc fermentest¹ | ferment | ferment | ferment | ferment |
Quá khứ | fermented | fermented | fermented | fermented | fermented | fermented |
Tương lai | were to ferment hoặc should ferment | were to ferment hoặc should ferment | were to ferment hoặc should ferment | were to ferment hoặc should ferment | were to ferment hoặc should ferment | were to ferment hoặc should ferment |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ferment | — | let’s ferment | ferment | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]fermenting /ˌfɜː.ˈmɛn.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "fermenting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)