ferocious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˈroʊ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

ferocious /fə.ˈroʊ.ʃəs/

  1. Dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo.

Tham khảo[sửa]