Bước tới nội dung

ferrailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛ.ʁa.je/

Nội động từ

[sửa]

ferrailler nội động từ /fɛ.ʁa.je/

  1. (Nghĩa xấu) Đấu gươm, đấu kiếm.
  2. (Nghĩa xấu) Đấu kiếm tồi.
  3. (Thân mật) Cãi nhau om sòm.

Tham khảo

[sửa]