Bước tới nội dung

ferrety

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.ə.ti/

Tính từ

[sửa]

ferrety /ˈfɛr.ə.ti/

  1. Như chồn sương.

Tham khảo

[sửa]