Bước tới nội dung

ferricyanide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɛr.ˌɑɪ.ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪd/

Danh từ

[sửa]

ferricyanide /ˌfɛr.ˌɑɪ.ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪd/

  1. (Hoá học) Ferixianua.

Tham khảo

[sửa]