ferricyanide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfɛr.ˌɑɪ.ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪd/
Danh từ
[sửa]ferricyanide /ˌfɛr.ˌɑɪ.ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪd/
- (Hoá học) Ferixianua.
Tham khảo
[sửa]- "ferricyanide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)