ferriferous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˈrɪ.fə.rəs/

Tính từ[sửa]

ferriferous /fə.ˈrɪ.fə.rəs/

  1. sắt; có chất sắt.

Tham khảo[sửa]