Bước tới nội dung

ferrimagnetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.ˌɑɪ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

ferrimagnetic /ˈfɛr.ˌɑɪ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

  1. Thuộc sắt từ.

Tham khảo

[sửa]