ferrocyanide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪd/
Danh từ
[sửa]ferrocyanide /.ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪd/
- (Hoá học) Feroxyanua.
Tham khảo
[sửa]- "ferrocyanide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ferrocyanide /.ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪd/