Bước tới nội dung

ferrocyanide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪd/

Danh từ

[sửa]

ferrocyanide /.ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪd/

  1. (Hoá học) Feroxyanua.

Tham khảo

[sửa]