fest
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fest | festen |
Số nhiều | fester | festene |
fest gđ
- Buổi tiệc, cỗ.
- I kveld skal vi ha fest hjemme hos meg.
- Tiệc rượu, tiệc nhậu.
- Han liker å ta seg en fest inniblant.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)