Bước tới nội dung

fetidness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.təd.nəs/

Danh từ

[sửa]

fetidness /ˈfɛ.təd.nəs/

  1. Mùi hôi thối.

Tham khảo

[sửa]