Bước tới nội dung

feuiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

feuiller nội động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Ra .

Ngoại động từ

[sửa]

feuiller ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật) Xoi rãnh.

Tham khảo

[sửa]