feuillette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fœ.jɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
feuillette /fœ.jɛt/ |
feuillettes /fœ.jɛt/ |
feuillette gc /fœ.jɛt/
Tham khảo
[sửa]- "feuillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)