Bước tới nội dung

feuillette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fœ.jɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
feuillette
/fœ.jɛt/
feuillettes
/fœ.jɛt/

feuillette gc /fœ.jɛt/

  1. Thùng foiet (từ 114 đến 140 lít).

Tham khảo

[sửa]