Bước tới nội dung

fièrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fjɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

fièrement /fjɛʁ.mɑ̃/

  1. Chững chạc, đĩnh đạc.
    Répondre fièrement — trả lời chững chạc
  2. (Thân mật) Rất, hết sức.
    Être fièrement habile — khéo tay hết sức
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kiêu căng, ngạo nghễ.
    Accepter fièrement un défi — ngạo nghễ nhận lời thách

Tham khảo

[sửa]