fibreux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fi.bʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fibreux /fi.bʁø/ |
fibreuses /fi.bʁøz/ |
Giống cái | fibreuse /fi.bʁøz/ |
fibreuses /fi.bʁøz/ |
fibreux /fi.bʁø/
- (Có) Sợi, (có) thớ.
- Tissu fibreaux — (sinh vật học, sinh lý học) mô sợi
- Chair fibreuse — thịt có thớ
Tham khảo[sửa]
- "fibreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)