Bước tới nội dung

fibroin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑɪ.brə.wən/

Danh từ

[sửa]

fibroin /ˈfɑɪ.brə.wən/

  1. Fibroin.

Tham khảo

[sửa]