Bước tới nội dung

fichtrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fiʃ.tʁə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

fichtrement /fiʃ.tʁə.mɑ̃/

  1. (Thân mật) Hết sức, quá.
    c’est fichtrement gênant — thực khó chịu quá

Tham khảo

[sửa]