Bước tới nội dung

fiddle-string

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.dᵊl.ˈstrɪŋ/

Danh từ

[sửa]

fiddle-string /ˈfɪ.dᵊl.ˈstrɪŋ/

  1. Dây đàn viôlông.

Tham khảo

[sửa]