Bước tới nội dung

fiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fiel
/fjɛl/
fiel
/fjɛl/

fiel /fjɛl/

  1. Mật (ở gan trâu bò, gà vịt. ).
    Fiel de bœuf — mật bò
  2. (Nghĩa bóng) Sự cay chua; sự hằn học.
    Compliment plein de fiel — lời khen đầy giọng cay chua hằn học

Tham khảo

[sửa]