fiel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fjɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fiel /fjɛl/ |
fiel /fjɛl/ |
fiel gđ /fjɛl/
- Mật (ở gan trâu bò, gà vịt. ).
- Fiel de bœuf — mật bò
- (Nghĩa bóng) Sự cay chua; sự hằn học.
- Compliment plein de fiel — lời khen đầy giọng cay chua hằn học
Tham khảo
[sửa]- "fiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)