Bước tới nội dung

field-cornet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.kɔr.ˈnɛt/

Danh từ

[sửa]

field-cornet /ˈfild.kɔr.ˈnɛt/

  1. (Từ nam phi) Thôn trường.

Tham khảo

[sửa]