field-cornet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfild.kɔr.ˈnɛt/
Danh từ
[sửa]field-cornet /ˈfild.kɔr.ˈnɛt/
Tham khảo
[sửa]- "field-cornet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
field-cornet /ˈfild.kɔr.ˈnɛt/