Bước tới nội dung

field-glass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈɡlæs/

Danh từ

[sửa]

field-glass /ˈfild.ˈɡlæs/

  1. Ống nhòm.

Tham khảo

[sửa]