field-meeting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfild.ˈmi.tiɳ/
Danh từ
[sửa]field-meeting /ˈfild.ˈmi.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "field-meeting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
field-meeting /ˈfild.ˈmi.tiɳ/