fiery-footed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑɪ.ə.ri.ˈfʊ.təd/
Tính từ
[sửa]fiery-footed /ˈfɑɪ.ə.ri.ˈfʊ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "fiery-footed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fiery-footed /ˈfɑɪ.ə.ri.ˈfʊ.təd/