Bước tới nội dung

fiery-footed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑɪ.ə.ri.ˈfʊ.təd/

Tính từ

[sửa]

fiery-footed /ˈfɑɪ.ə.ri.ˈfʊ.təd/

  1. Hoả tốc.

Tham khảo

[sửa]