Bước tới nội dung

fifille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fifille
/fi.fij/
fifilles
/fi.fij/

fifille gc /fi.fij/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Con gái.
    Viens, fifille — lại đây con

Tham khảo

[sửa]