Bước tới nội dung

filaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực filaire
/fi.lɛʁ/
filaire
/fi.lɛʁ/
Giống cái filaire
/fi.lɛʁ/
filaire
/fi.lɛʁ/

filaire /fi.lɛʁ/

  1. Truyền bằng dây, hữu tuyến.
    Moyens filaires — phương tiện hữu tuyến

Tham khảo

[sửa]