Bước tới nội dung

filial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.li.əl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

filial /ˈfɪ.li.əl/

  1. (Thuộc) Con cái; (thuộc) đạo làm con.
    filial respect — lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ
    filial duty — nhiệm vụ làm con

Tham khảo

[sửa]