Bước tới nội dung

filiform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.lə.ˌfɔrm/

Tính từ

[sửa]

filiform /ˈfɪ.lə.ˌfɔrm/

  1. Hình chỉ.

Tham khảo

[sửa]