filiforme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.li.fɔʁm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | filiforme /fi.li.fɔʁm/ |
filiformes /fi.li.fɔʁm/ |
Giống cái | filiforme /fi.li.fɔʁm/ |
filiformes /fi.li.fɔʁm/ |
filiforme /fi.li.fɔʁm/
- (Có) Hình chỉ, mảnh như chỉ.
- Antennes filiformes anten — hình chỉ
- Pouls filiforme — (y học) mạch chỉ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "filiforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)