Bước tới nội dung

fill factor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈfæk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

fill factor / ˈfæk.tɜː/

  1. (Tech) Hệ số điền.

Tham khảo

[sửa]