Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
filouter ngoại động từ /fi.lu.te/
- Ăn cắp, xoáy.
- Filouter une montre — ăn cắp cái đồng hồ
- Filouter quelqu'un — ăn cắp của ai
Nội động từ[sửa]
filouter nội động từ /fi.lu.te/
- Đánh bạc gian lận.
Tham khảo[sửa]