Bước tới nội dung

filouterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.lut.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
filouterie
/fi.lut.ʁi/
filouteries
/fi.lut.ʁi/

filouterie gc /fi.lut.ʁi/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngón ăn cắp.

Tham khảo

[sửa]