filouterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.lut.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
filouterie /fi.lut.ʁi/ |
filouteries /fi.lut.ʁi/ |
filouterie gc /fi.lut.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "filouterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)