Bước tới nội dung

fin-like

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪn.ˈlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

fin-like /ˈfɪn.ˈlɑɪk/

  1. Dạng vây.

Tham khảo

[sửa]