Bước tới nội dung

financial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.ˈnænt.ʃəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

financial /fə.ˈnænt.ʃəl/

  1. (Thuộc) Tài chính, về tài chính.
    a financial institute — trường tài chính
    financial world — giới tài chính
    to be in financial difficulties — gặp khó khăn về tài chính

Tham khảo

[sửa]