finansiere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å finansiere |
Hiện tại chỉ ngôi | finansierer |
Quá khứ | finansierte |
Động tính từ quá khứ | finansiert |
Động tính từ hiện tại | — |
finansiere
- Tài trợ, bỏ vốn, xuất (chi) tiền cho.
- å finansiere kjøp av en leilighet
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) finansiering gđc: Sự tài trợ, bỏ vốn, xuất (chi) tiền cho.
Tham khảo[sửa]
- "finansiere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)