fine-fingered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑɪn.ˈfɪŋ.ɡɜːd/
Tính từ
[sửa]fine-fingered /ˈfɑɪn.ˈfɪŋ.ɡɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "fine-fingered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fine-fingered /ˈfɑɪn.ˈfɪŋ.ɡɜːd/