Bước tới nội dung

finger-bowl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈboʊl/

Danh từ

[sửa]

finger-bowl /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈboʊl/

  1. Bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng).

Tham khảo

[sửa]